DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,85 | 8,04 | 10,57 | 9,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,53 | 4,66 | 6,31 | 7,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,64 | 0,70 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,88 | 2,72 | 2,41 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.584,36 | 12.768,78 | 13.059,31 | 10.774,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,23 | 1,47 | 2,28 | -17,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,98 | 13,90 | 10,77 | 12,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,98 | 9,56 | 9,57 | 11,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,99 | 58,04 | 69,38 | 70,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,39 | 83,98 | 95,12 | 93,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,88 | 76,39 | 99,01 | 97,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,82 | 9,51 | 10,89 | 12,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,85 | 90,31 | 68,99 | 61,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 102,19 | 100,53 | 117,11 | 136,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.685,51 | -2.556,24 | -1.837,33 | -1.216,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,58 | 0,70 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,52 | 0,61 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,82 | 0,78 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,90 | 1,72 | 1,41 | 1,05 |