DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,04 | 10,57 | 9,80 | 6,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,66 | 6,31 | 7,40 | 4,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,70 | 0,65 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,41 | 2,05 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12.768,78 | 13.059,31 | 10.774,26 | 11.831,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,47 | 2,28 | -17,50 | 9,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,90 | 10,77 | 12,68 | 10,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,56 | 9,57 | 11,32 | 8,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,04 | 69,38 | 70,24 | 61,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,98 | 95,12 | 93,15 | 87,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,39 | 99,01 | 97,91 | 130,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,51 | 10,89 | 12,75 | 10,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,31 | 68,99 | 61,14 | 97,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,53 | 117,11 | 136,66 | 167,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2.556,24 | -1.837,33 | -1.216,59 | -885,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,70 | 0,77 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,61 | 0,68 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,78 | 0,76 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,41 | 1,05 | 1,02 |