DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,12 | 4,57 | -13,29 | -18,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 3,60 | -7,52 | -7,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,72 | 0,68 | 0,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 1,77 | 2,60 | 2,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.970,86 | 1.349,98 | 1.610,44 | 1.977,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,95 | -31,50 | 19,29 | 22,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,99 | 11,80 | 2,13 | -1,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,86 | 6,64 | -4,06 | -1,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,69 | 53,19 | 185,34 | 472,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 5,64 | 101,97 | 100,00 | 113,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,12 | 44,77 | 110,12 | 72,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 307,05 | 308,47 | 287,21 | 208,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,90 | 64,30 | 29,36 | 28,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,34 | 320,99 | 402,58 | 285,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 305,48 | 366,02 | 366,78 | 298,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,45 | 1,26 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,15 | 0,21 | 0,37 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,37 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 0,77 | 1,60 | 1,74 |