DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,11 | 24,89 | 19,51 | 26,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,53 | 19,46 | 14,58 | 18,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,94 | 0,89 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,36 | 1,50 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 518,45 | 576,40 | 800,15 | 1.113,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,70 | 11,18 | 38,82 | 39,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,02 | 55,12 | 52,10 | 54,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,61 | 22,94 | 16,96 | 21,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,28 | 93,56 | 96,21 | 96,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,61 | 90,65 | 89,31 | 91,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 114,81 | 113,82 | 112,98 | 80,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 138,88 | 239,23 | 220,64 | 272,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,08 | 17,22 | 44,61 | 45,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 193,06 | 230,14 | 233,76 | 231,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,23 | 226,13 | 285,15 | 462,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 2,65 | 2,25 | 2,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,39 | 1,19 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,41 | 0,43 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,36 | 0,50 | 0,37 |