DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,61 | 4,00 | 4,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,66 | 38,16 | 40,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,19 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,52 | 144,15 | 151,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,02 | 0,44 | 4,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,96 | 26,50 | 55,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,73 | 47,77 | 50,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 79,88 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,56 | 41,76 | 43,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,55 | 7,74 | 12,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,06 | 31,16 | 9,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 764,21 | 787,95 | 703,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.016,34 | 985,42 | 1.062,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,47 | 4,80 | 11,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,36 | 4,73 | 11,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,19 | 0,07 |