DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,56 | 18,23 | 19,63 | 18,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,84 | 14,48 | 19,70 | 21,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,79 | 0,75 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,59 | 1,33 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,45 | 57,64 | 50,47 | 44,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,22 | 21,48 | -12,43 | -12,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,28 | 32,72 | 42,36 | 45,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,83 | 17,69 | 23,71 | 24,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,92 | 90,60 | 95,27 | 96,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,30 | 90,34 | 87,23 | 87,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,75 | 66,63 | 73,50 | 31,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,10 | 13,39 | 9,57 | 10,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,70 | 45,64 | 18,85 | 15,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 297,60 | 263,69 | 286,77 | 330,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,29 | 20,50 | 26,78 | 28,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,73 | 1,97 | 3,08 | 3,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,91 | 3,03 | 3,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,41 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,59 | 0,33 | 0,27 |