DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,02 | 2,62 | 4,98 | 2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,40 | 0,45 | 0,80 | 0,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 0,63 | 0,78 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,18 | 9,31 | 7,89 | 7,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 507,54 | 297,47 | 322,27 | 167,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,39 | 8,34 | -48,10 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,87 | 5,54 | 3,63 | 3,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,99 | 2,32 | 2,88 | 4,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,79 | 24,73 | 36,15 | 16,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,37 | 77,99 | 77,17 | 82,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 209,35 | 308,41 | 322,44 | 583,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,75 | 159,64 | 75,06 | 125,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 230,63 | 247,84 | 207,30 | 346,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 350,53 | 551,87 | 445,08 | 805,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,47 | 27,57 | 34,23 | 37,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,10 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,91 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,18 | 8,31 | 6,89 | 6,55 |