DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,05 | 8,86 | 2,48 | 0,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,38 | 15,82 | 8,40 | 4,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,36 | 0,18 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,57 | 1,60 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.890,65 | 10.083,02 | 5.581,42 | 3.705,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -50,28 | 248,81 | -44,65 | -33,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,85 | 55,45 | 52,76 | 45,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,26 | 30,18 | 21,99 | 27,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,43 | 82,68 | 60,57 | 45,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -169,81 | 63,40 | 63,09 | 33,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 910,81 | 390,81 | 781,31 | 1.125,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.682,76 | 913,26 | 1.942,27 | 2.672,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 216,98 | 68,99 | 159,10 | 145,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.490,41 | 914,22 | 1.789,94 | 2.583,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9.404,52 | 11.998,32 | 15.115,93 | 14.612,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 1,91 | 2,23 | 2,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 1,04 | 1,06 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,11 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 0,83 | 0,86 | 0,77 |