DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,15 | 4,47 | -0,10 | 1,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,93 | 10,64 | -0,30 | 3,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,17 | 0,31 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,59 | 2,52 | 1,03 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,45 | 18,32 | 13,89 | 16,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,42 | 11,41 | -24,17 | 17,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,89 | 28,20 | 12,90 | 13,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,97 | 4,10 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,91 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 94,53 | 300,97 | 76,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 494,25 | 53,30 | 50,16 | 43,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 103,13 | 108,12 | 127,70 | 101,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,73 | 3,50 | 1,97 | 0,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 705,74 | 290,72 | 338,74 | 307,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,96 | 12,92 | 11,65 | 12,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 17,31 | 8,70 | 10,34 | 8,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,13 | 6,35 | 6,74 | 6,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,87 | 0,71 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,59 | 1,52 | 0,03 | 0,04 |