DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,24 | 0,10 | 0,34 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,77 | 0,06 | 0,20 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,79 | 1,41 | 1,50 | 1,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,20 | 1,17 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 248,97 | 185,75 | 193,81 | 223,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,36 | -25,39 | 4,33 | 15,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,46 | 7,17 | 5,40 | 6,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,77 | 0,06 | 1,11 | 0,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 17,76 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,76 | 112,98 | 119,04 | 121,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,96 | 81,29 | 59,94 | 51,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,79 | 31,20 | 20,54 | 35,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 178,95 | 234,16 | 223,46 | 208,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,73 | 97,37 | 99,67 | 101,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,31 | 5,47 | 6,25 | 4,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,05 | 3,68 | 4,67 | 3,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,10 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,20 | 0,17 | 0,24 |