DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,69 | -20,91 | -23,54 | 402,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | -21,42 | -26,77 | -27,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,06 | 0,41 | 0,29 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,39 | 3,06 | -40,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 159,46 | 44,50 | 32,38 | 24,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 56,37 | -72,09 | -27,25 | -22,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,34 | 6,57 | 27,88 | 14,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,01 | -18,15 | -19,84 | -19,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,54 | 117,99 | 134,94 | 140,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,38 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,03 | 463,60 | 689,66 | 335,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,33 | 242,70 | 476,32 | 392,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 85,76 | 135,56 | 201,64 | 244,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,04 | 702,66 | 1.035,71 | 693,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,32 | 22,20 | 16,20 | -22,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,35 | 1,21 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,90 | 0,81 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,21 | 0,18 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,39 | 2,06 | -41,83 |