DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,53 | 0,62 | 2,61 | 0,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,04 | 0,22 | 0,64 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,88 | 1,43 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 3,27 | 2,86 | 4,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,23 | 42,47 | 61,27 | 76,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,10 | -15,45 | 44,25 | 25,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,05 | 10,51 | 10,25 | 7,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,33 | 3,16 | 3,31 | 3,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,55 | 8,82 | 26,46 | 6,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,96 | 77,47 | 73,17 | 66,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 153,01 | 170,59 | 75,04 | 150,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,10 | 138,52 | 133,70 | 109,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,79 | 86,34 | 21,04 | 30,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 273,45 | 335,66 | 203,61 | 268,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,40 | 5,48 | 6,30 | 8,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,16 | 1,23 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,73 | 0,50 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,20 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 2,27 | 1,86 | 3,21 |