DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,81 | 3,73 | 2,55 | 2,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | 0,44 | 0,56 | 0,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,65 | 1,21 | 0,95 | 0,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,29 | 7,05 | 4,78 | 5,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 651,02 | 442,13 | 232,47 | 173,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,35 | -32,09 | -47,42 | -25,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,86 | 2,41 | 5,88 | 7,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,78 | 1,08 | 1,54 | 2,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,81 | 58,13 | 50,32 | 50,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 70,09 | 72,87 | 70,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,03 | 206,20 | 216,49 | 308,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,51 | 53,19 | 116,18 | 151,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 123,54 | 161,98 | 227,72 | 318,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,69 | 286,79 | 361,00 | 518,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,94 | 47,15 | 42,93 | 38,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,16 | 1,23 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,95 | 0,85 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,05 | 0,06 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,29 | 6,05 | 3,78 | 4,04 |