DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,61 | -4,27 | -4,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -31,18 | -54,63 | -34,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,97 | 3,22 | 5,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,09 | -35,21 | 60,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,72 | 23,44 | 19,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | -28,28 | -52,03 | -32,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,60 | 104,53 | 104,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,40 | 100,45 | 100,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 542,62 | 737,77 | 410,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 113,54 | 161,45 | 104,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 247,61 | 307,93 | 222,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 905,01 | 1.309,23 | 827,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 37,38 | 35,74 | 33,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,14 | 4,42 | 3,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,95 | 4,23 | 3,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,43 |