DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,06 | 32,80 | 21,47 | 10,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 319,92 | 908,40 | 727,67 | 534,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,09 | 1,03 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,59 | 18,58 | 14,22 | 8,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 84,55 | 27,39 | -23,47 | -43,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,92 | 27,99 | 22,47 | 17,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 373,88 | 915,99 | 733,07 | 542,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,57 | 99,17 | 99,26 | 98,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 384,24 | 290,23 | 277,80 | 379,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,29 | 43,45 | 35,79 | 114,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 505,68 | 59,43 | 23,52 | 31,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.068,52 | 4.823,84 | 4.551,56 | 5.510,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,78 | 198,57 | 164,64 | 110,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,27 | 5,22 | 13,94 | 11,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,02 | 5,17 | 13,81 | 11,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,56 | 0,64 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,09 | 0,03 | 0,02 |