DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,14 | 15,52 | 19,78 | 17,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,48 | 6,64 | 7,38 | 6,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,39 | 1,54 | 1,87 | 1,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,52 | 1,44 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 666,30 | 779,84 | 1.014,21 | 1.058,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,10 | 17,04 | 30,05 | 4,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,26 | 27,54 | 27,78 | 27,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,05 | 9,05 | 9,22 | 8,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,88 | 96,42 | 99,66 | 99,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,34 | 76,04 | 80,31 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,43 | 42,63 | 30,43 | 10,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,37 | 97,62 | 97,77 | 52,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,74 | 42,59 | 25,23 | 23,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,87 | 199,93 | 166,85 | 194,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,82 | 255,77 | 298,67 | 344,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,49 | 2,81 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,68 | 1,69 | 2,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,15 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,52 | 0,44 | 0,53 |