DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,91 | 5,60 | 3,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,69 | 4,62 | 26,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,59 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 2,06 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 461,91 | 502,04 | 61,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.280,80 | 8,69 | -87,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,78 | 21,74 | 45,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,42 | 5,79 | 32,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,97 | 99,77 | 98,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,48 | 79,94 | 80,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,93 | 79,79 | 47,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 71,17 | 37,76 | 307,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,88 | 47,25 | 137,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 126,86 | 141,42 | 839,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 315,25 | 340,99 | 346,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,78 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,46 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 1,06 | 0,52 |