DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -9,44 | 0,13 | -28,86 | -20,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,88 | 0,14 | -80,90 | -47,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,83 | 0,69 | 0,25 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,32 | 1,42 | 1,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,97 | 78,38 | 23,78 | 24,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68,01 | -4,38 | -69,66 | 2,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -0,13 | 13,18 | -37,09 | 0,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -9,17 | 1,64 | -72,29 | -38,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,72 | 8,57 | 111,91 | 124,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,36 | 136,30 | 92,23 | 27,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,80 | 100,69 | 249,71 | 347,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,30 | 12,81 | 2,01 | 2,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,79 | 234,30 | 476,02 | 404,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,68 | 28,81 | 7,12 | 0,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,42 | 2,34 | 1,30 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 1,40 | 0,29 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,55 | 0,67 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,32 | 0,42 | 0,53 |