DUPONT

  Đơn vị 2009 2010 2011 2012
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 11,92 6,72 10,65 5,15
Lợi nhuận biên (ROS) % 13,00 5,23 5,48 3,35
Vòng quay tổng tài sản vòng 0,46 0,95 1,36 0,80
Đòn bẩy tài chính Lần 1,97 1,35 1,43 1,92

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2009 2010 2011 2012
Doanh thu thuần Tỷ 16,82 44,42 75,27 56,65
Tăng trưởng doanh thu % -54,76 164,04 69,44 -24,74
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 30,01 11,14 8,09 3,21
Tỷ lệ EBIT % 15,28 7,59 7,53 5,33
Tỷ lệ EBT/EBIT % 85,05 73,50 92,37 80,74
Tỷ lệ EAT/EBT % 100,00 93,77 78,77 77,86

Hiệu quả hoạt động

  Đơn vị 2009 2010 2011 2012
Thời gian thu tiền khách hàng Ngày 391,37 194,71 106,71 211,34
Thời gian tồn kho Ngày 210,58 40,22 93,27 120,55
Thời gian trả cho nhà cung cấp Ngày 275,58 62,95 68,04 168,37
Vòng quay vốn lưu động Ngày 551,76 245,43 230,59 346,49

Sức mạnh tài chính

  Đơn vị 2009 2010 2011 2012
Vốn lưu động ròng Tỷ 10,92 18,01 30,96 19,72
Khả năng thanh toán ngắn hạn Lần 1,75 2,52 2,87 1,58
Khả năng thanh toán nhanh Lần 1,27 2,12 1,77 1,05
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Lần 0,30 0,36 0,14 0,24
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Lần 0,97 0,35 0,43 0,92