DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 36,42 | 39,95 | 29,02 | 45,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,26 | 5,53 | 3,17 | 5,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,33 | 2,71 | 2,89 | 3,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,35 | 2,67 | 3,16 | 2,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 956,20 | 846,41 | 1.065,29 | 1.309,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,17 | -11,48 | 25,86 | 22,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,67 | 14,46 | 11,16 | 14,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,18 | 6,92 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,94 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,69 | 79,88 | 79,68 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,56 | 38,81 | 41,30 | 37,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,74 | 13,01 | 25,36 | 19,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,87 | 47,79 | 53,04 | 42,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 78,08 | 95,58 | 96,50 | 95,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,46 | 36,00 | 39,30 | 69,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,19 | 1,16 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 1,06 | 0,86 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,23 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,35 | 1,67 | 2,16 | 1,96 |