DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32,03 | -279,51 | -11,20 | 27,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -62,54 | -302,93 | -26,29 | 46,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,37 | 0,13 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 2,49 | 3,18 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,31 | 6,32 | 2,62 | 5,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -34,29 | -52,52 | -58,48 | 94,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,24 | -17,77 | 80,47 | 48,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | -62,54 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 291,33 | 475,61 | 1.164,13 | 656,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,54 | 16,67 | 76,89 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,01 | 0,01 | 7,90 | 0,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 380,29 | 897,76 | 2.601,36 | 1.114,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,02 | 9,77 | 9,70 | 12,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,86 | 2,69 | 2,08 | 4,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,33 | 2,63 | 2,07 | 4,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,09 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 1,49 | 2,18 | 0,92 |