DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -45,39 | -32,20 | 0,17 | 1,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,74 | -2,20 | 0,03 | 0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,01 | 1,20 | 0,55 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,46 | 12,24 | 11,72 | 11,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 774,11 | 895,29 | 391,99 | 404,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,44 | 15,65 | -56,22 | 3,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,12 | 7,05 | 16,48 | 16,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,74 | -2,20 | 0,03 | 0,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,31 | 3,80 | 4,11 | 7,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,10 | 13,86 | 12,34 | 9,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,45 | 21,52 | 29,76 | 27,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 16,28 | 18,29 | 25,05 | 34,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -80,64 | -74,84 | -61,53 | -50,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,30 | 0,37 | 0,30 | 0,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,16 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,94 | 0,96 | 0,95 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,46 | 11,24 | 10,72 | 10,56 |