DUPONT
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 33,36 | 27,02 | 16,76 | 4,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,58 | -29,26 | -25,09 | -21,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,42 | 0,40 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -3,71 | -2,18 | -1,66 | -1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,45 | 60,97 | 53,14 | 18,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,51 | -33,33 | -12,85 | -65,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,08 | 18,84 | 0,39 | 10,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,50 | -27,14 | -24,59 | -21,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 200,35 | 106,57 | 102,02 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,16 | 101,14 | 100,02 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,69 | 97,24 | 143,66 | 138,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,22 | 121,30 | 92,81 | 6,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 556,67 | 824,51 | 771,69 | 2.115,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 319,94 | 314,28 | 302,28 | 263,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -69,20 | -73,98 | -86,36 | -110,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,42 | 0,34 | 0,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,23 | 0,22 | 0,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,63 | 0,67 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -4,71 | -3,18 | -2,66 | -2,10 |