DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,97 | 1,21 | -1,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,75 | 6,49 | -6,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,11 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,65 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 373,75 | 303,05 | 319,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,60 | -18,92 | 5,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,92 | 18,07 | 16,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,42 | 11,63 | -1,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,57 | 65,27 | 379,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,86 | 85,59 | 135,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,60 | 82,21 | 69,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 220,11 | 281,72 | 260,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,36 | 43,05 | 35,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 315,57 | 367,08 | 375,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 193,87 | 220,57 | 235,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,18 | 1,22 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,54 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,65 | 0,72 |