DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | -1,72 | 0,82 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,02 | -4,92 | 1,45 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,34 | 0,55 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,04 | 1,02 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17,82 | 82,30 | 140,36 | 38,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -71,26 | 361,89 | 70,55 | -72,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,55 | 0,85 | 2,65 | 2,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,32 | -4,91 | 1,48 | 0,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 7,62 | 100,30 | 97,78 | 66,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.235,59 | 49,27 | 51,49 | 193,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,38 | 1,10 | 0,66 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 812,54 | 39,00 | 11,93 | 0,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.294,03 | 62,71 | 64,12 | 216,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7,31 | 5,32 | 20,05 | 22,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,60 | 5,35 | 146,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,32 | 4,88 | 135,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,94 | 0,90 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,04 | 0,02 | 0,00 |