DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,25 | -0,23 | -0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,13 | -6,65 | -2,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,03 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,03 | 0,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,73 | 11,75 | 30,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.023,22 | -71,14 | 162,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,23 | 2,01 | 1,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,57 | -2,25 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,64 | 101,18 | 112,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,81 | 445,00 | 136,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,38 | 1,49 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,32 | 145,49 | 10,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 109,18 | 466,60 | 145,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,96 | 5,06 | 6,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,83 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,16 | 0,13 |