DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,87 | 13,99 | 13,94 | 1,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,65 | 25,96 | 28,04 | 8,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,34 | 0,27 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,58 | 1,81 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 149,61 | 232,84 | 366,51 | 168,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,04 | 55,63 | 57,41 | -54,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,54 | 65,54 | 64,56 | 55,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,50 | 34,02 | 44,01 | 41,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,41 | 93,29 | 80,66 | 31,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,77 | 81,78 | 78,99 | 65,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 628,71 | 712,88 | 832,45 | 1.091,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.154,12 | 363,38 | 1.003,02 | 1.454,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,70 | 1,37 | 1,58 | 6,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 971,13 | 869,23 | 1.201,64 | 1.751,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 219,74 | 313,75 | 724,73 | 346,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,23 | 2,30 | 2,50 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,53 | 1,96 | 1,76 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,19 | 0,10 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,58 | 0,81 | 0,78 |