DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,60 | 29,15 | 27,42 | 25,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,51 | 15,10 | 15,33 | 15,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,60 | 0,80 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 3,20 | 2,24 | 2,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.466,15 | 12.686,42 | 14.729,65 | 15.805,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,27 | 10,64 | 16,11 | 7,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,93 | 47,99 | 49,07 | 45,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,20 | 24,48 | 21,40 | 22,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,53 | 77,12 | 89,37 | 87,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,23 | 80,00 | 80,15 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,89 | 34,78 | 33,64 | 33,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,35 | 41,17 | 56,09 | 41,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,35 | 76,36 | 76,70 | 54,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 297,65 | 393,36 | 250,26 | 265,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.366,71 | -295,83 | -327,40 | 479,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,87 | 0,98 | 0,97 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,92 | 0,83 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,35 | 0,45 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,02 | 2,25 | 1,28 | 1,18 |