DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,26 | 21,53 | 22,54 | 25,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,71 | 8,09 | 8,20 | 9,81 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,67 | 1,18 | 1,20 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,99 | 2,25 | 2,29 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 193,54 | 197,92 | 264,03 | 336,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,53 | 2,27 | 33,40 | 27,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,65 | 24,37 | 24,28 | 27,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,23 | 10,54 | 11,57 | 12,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,93 | 96,24 | 92,59 | 94,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,80 | 76,51 | 79,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,76 | 88,06 | 88,71 | 40,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,20 | 116,01 | 104,72 | 134,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,03 | 28,40 | 39,42 | 33,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,92 | 268,00 | 256,02 | 211,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 41,26 | 52,16 | 62,83 | 33,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,56 | 1,51 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,94 | 1,00 | 0,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,16 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 1,25 | 1,29 | 1,26 |