DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,83 | 26,17 | 19,04 | -17,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 1,97 | 1,32 | -1,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,72 | 2,09 | 2,87 | 2,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,36 | 6,36 | 5,03 | 7,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.666,57 | 22.494,96 | 30.165,80 | 31.849,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,83 | 53,38 | 34,10 | 5,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,92 | 14,01 | 15,59 | 16,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,98 | 3,05 | 2,38 | -0,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,84 | 80,73 | 67,72 | 3.175,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 35,94 | 80,11 | 81,97 | 111,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,29 | 32,21 | 6,51 | 4,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,58 | 93,89 | 93,54 | 115,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,12 | 44,07 | 33,08 | 31,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 123,44 | 165,86 | 112,85 | 130,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 797,55 | 1.115,22 | 852,42 | 36,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,12 | 1,10 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,54 | 0,28 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,05 | 0,11 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,37 | 5,37 | 4,05 | 6,19 |