DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6,14 | 1,46 | 1,27 | -1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -23,86 | 2,43 | 1,96 | -5,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,57 | 0,62 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,05 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13,91 | 32,96 | 36,00 | 14,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -67,08 | 136,98 | 9,21 | -59,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,89 | 12,12 | 12,26 | 27,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | -23,86 | 2,44 | 1,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,54 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 97,18 | 32,40 | 32,46 | 70,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,50 | 39,72 | 29,79 | 9,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,92 | 4,63 | 10,83 | 4,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 770,07 | 348,99 | 349,37 | 853,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,43 | 29,35 | 32,04 | 33,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 15,33 | 14,53 | 14,26 | 30,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,40 | 13,14 | 13,22 | 29,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,41 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,05 | 0,03 |