DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,36 | 6,06 | 9,03 | 74,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 49,66 | 13,20 | 32,70 | 1.263,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,20 | 0,22 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 2,30 | 1,24 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,42 | 9,04 | 9,08 | 7,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,07 | -4,00 | 0,45 | -17,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,66 | 32,70 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 311,37 | 258,79 | 254,41 | 326,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -26,22 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -0,15 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.091,28 | 1.359,46 | 1.185,47 | 2.371,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,65 | 8,43 | 22,00 | 39,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,75 | 1,33 | 3,93 | 5,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,66 | 1,31 | 3,83 | 5,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,26 | 0,28 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 1,30 | 0,24 | 0,08 |