DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -64,11 | -252,20 | 123,02 | 32,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -246,57 | -96,36 | -250,10 | -137,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,17 | 0,19 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,77 | 15,60 | -2,58 | -1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,30 | 231,67 | 189,15 | 166,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -91,87 | 184,95 | -18,36 | -12,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,80 | 9,43 | 5,80 | 2,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | -135,25 | -55,32 | -198,52 | -76,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 182,01 | 174,18 | 125,98 | 179,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,16 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.559,84 | 1.081,97 | 786,06 | 609,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,21 | 100,79 | 175,43 | 278,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 119,54 | 94,81 | 111,25 | 109,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.683,55 | 1.191,14 | 963,69 | 896,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -113,23 | -357,93 | -790,63 | -1.052,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,88 | 0,68 | 0,39 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,62 | 0,32 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,50 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,77 | 14,60 | -0,98 | -2,11 |