DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,95 | 1,71 | -5,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,74 | 1,98 | -6,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,56 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,55 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 168,62 | 163,65 | 157,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,11 | -2,95 | -3,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,57 | 33,15 | 45,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,27 | 2,50 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,59 | 79,22 | 83,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,91 | 18,77 | 6,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,57 | 11,10 | 34,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,22 | 36,63 | 80,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,68 | 83,94 | 84,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,85 | 57,01 | 23,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,57 | 1,61 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 1,44 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,49 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,55 | 0,75 |