DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 7,71 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,25 | 11,17 | 2,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,30 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,51 | 2,28 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.854,08 | 4.411,66 | 4.927,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,89 | 14,47 | 11,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,95 | 12,44 | 11,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,46 | 15,35 | 5,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,09 | 80,12 | 69,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,77 | 90,84 | 71,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,70 | 62,45 | 36,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,47 | 82,13 | 66,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,62 | 22,45 | 12,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,50 | 151,23 | 121,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 882,16 | 618,07 | 78,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,09 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,57 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,50 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,36 | 1,20 |