DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 1,66 | 3,38 | 14,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,37 | 0,62 | 1,18 | 4,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,57 | 1,69 | 1,73 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 1,60 | 1,66 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,52 | 66,75 | 72,29 | 87,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,22 | -7,96 | 8,30 | 21,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,45 | 21,78 | 19,92 | 21,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 2,09 | 2,71 | 6,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,23 | 43,88 | 60,94 | 90,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,42 | 67,11 | 71,34 | 79,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,78 | 84,31 | 89,65 | 57,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,78 | 92,37 | 78,84 | 65,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,58 | 12,80 | 18,95 | 14,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,17 | 175,02 | 176,25 | 143,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,78 | 17,19 | 18,33 | 24,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 2,16 | 2,11 | 3,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 1,21 | 1,31 | 2,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,19 | 0,16 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,83 | 0,60 | 0,66 | 0,35 |