DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,83 | 3,39 | 2,57 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,12 | 6,41 | 4,87 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,26 | 0,32 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,87 | 2,04 | 1,67 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,02 | 60,41 | 60,39 | 53,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,93 | 23,23 | -0,03 | -11,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,35 | 7,43 | 0,50 | -6,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,38 | 16,73 | 5,13 | 0,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 33,67 | 38,29 | 95,03 | 58,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,72 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 85,06 | 115,27 | 134,91 | 104,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,77 | 92,06 | 53,45 | 46,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,66 | 112,00 | 41,12 | 46,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,56 | 366,87 | 265,84 | 250,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,52 | 25,00 | 10,57 | 17,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,70 | 1,32 | 1,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,30 | 1,05 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,74 | 0,77 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,94 | 0,61 | 0,49 |