DUPONT
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 29,64 | 23,78 | 23,36 | 18,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,65 | 8,96 | 9,95 | 6,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,33 | 2,35 | 2,05 | 2,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,13 | 1,14 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,17 | 79,69 | 83,51 | 99,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,76 | 15,21 | 4,79 | 19,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,71 | 11,60 | 10,47 | 10,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,16 | 9,21 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,68 | 73,42 | 81,85 | 75,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,45 | 36,93 | 75,12 | 85,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,28 | 49,68 | 52,57 | 33,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,11 | 5,95 | 9,52 | 10,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,15 | 128,80 | 156,82 | 155,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,04 | 24,61 | 31,01 | 34,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,24 | 8,02 | 7,36 | 5,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,37 | 4,17 | 4,14 | 3,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,17 | 0,12 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,13 | 0,14 | 0,22 |