DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,39 | 19,77 | 13,93 | 1,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,91 | 7,94 | 11,41 | 3,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,28 | 1,10 | 0,79 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,26 | 1,54 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.456,73 | 4.150,32 | 3.166,60 | 936,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 36,12 | 20,06 | -23,70 | -70,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,40 | 18,17 | 16,87 | 6,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,82 | 10,82 | 15,16 | 6,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,39 | 96,38 | 95,64 | 83,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,24 | 76,20 | 78,71 | 57,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 66,53 | 89,95 | 32,64 | 170,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,15 | 80,53 | 173,86 | 568,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,36 | 99,64 | 71,26 | 155,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,13 | 277,29 | 402,56 | 1.119,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 744,56 | 1.068,29 | 2.162,58 | 2.231,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,51 | 2,63 | 4,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,09 | 1,53 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,16 | 0,12 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,08 | 1,29 | 0,57 | 0,31 |