DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -30,25 | -49,99 | -107,79 | -157,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -138,78 | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,00 | 0,00 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,68 | 2,78 | 5,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,25 | 0,00 | 0,00 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -89,86 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,97 | |||
Tỷ lệ EBIT | % | -138,78 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 114,51 | 135,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,09 | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | -102,17 | -31,58 | -31,92 | -61,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -125,16 | -39,56 | -39,98 | -77,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 45,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,28 | -19,19 | -25,06 | -18,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,13 | 0,08 | 0,05 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,01 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,98 | 0,97 | 0,97 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,68 | 1,78 | 4,51 |