DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,46 | 19,05 | 18,95 | 39,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,05 | 17,27 | 15,30 | 9,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,77 | 0,54 | 2,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,43 | 2,28 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,27 | 121,48 | 147,77 | 658,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,83 | -0,65 | 21,64 | 345,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,71 | 41,78 | 31,75 | 9,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,46 | 20,88 | 18,67 | 12,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,77 | 98,65 | 98,12 | 99,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,75 | 83,85 | 83,54 | 80,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,16 | 106,78 | 295,56 | 123,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,71 | 137,88 | 91,23 | 9,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,34 | 74,24 | 34,59 | 56,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 284,70 | 351,39 | 596,42 | 155,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,04 | 63,93 | 82,67 | 128,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,78 | 2,21 | 1,52 | 1,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,18 | 1,68 | 1,37 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,11 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,50 | 1,34 | 0,94 |