DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,75 | 3,53 | 0,03 | 2,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,89 | 1,17 | 0,01 | 0,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 1,18 | 2,07 | 1,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 2,54 | 2,18 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,21 | 1.863,15 | 2.766,89 | 2.814,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,25 | 1.705,25 | 48,51 | 1,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,61 | 6,60 | 7,97 | 8,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,73 | 2,25 | 2,09 | 2,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,48 | 58,31 | 0,34 | 32,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 89,51 | 91,29 | 77,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,83 | 95,62 | 61,32 | 74,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,92 | 83,23 | 32,22 | 42,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,62 | 8,44 | 6,75 | 6,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 85,32 | 190,86 | 104,63 | 119,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,37 | 13,91 | 96,92 | 80,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,57 | 1,01 | 1,14 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,32 | 0,57 | 0,80 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,38 | 0,41 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 1,79 | 1,43 | 1,61 |