DUPONT
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,17 | 2,27 | -2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,83 | 9,76 | -99,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,39 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,97 | 125,19 | 11,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,91 | -91,19 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,24 | 21,00 | 15,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,96 | -85,56 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 110,24 | 89,07 | 115,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,18 | 35,46 | 153,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,37 | 57,18 | 3.267,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,41 | 11,38 | 218,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 386,24 | 395,91 | 3.559,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 500,08 | 351,47 | 340,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,67 | 2,83 | 4,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,89 | 2,46 | 3,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,27 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,39 | 0,20 |