DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 28,90 | 22,06 | 37,92 | 19,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,22 | 10,96 | 15,20 | 12,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,85 | 1,36 | 1,52 | 1,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,48 | 1,64 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 264,73 | 214,00 | 286,79 | 193,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,35 | -19,16 | 34,02 | -32,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,42 | 31,42 | 37,36 | 33,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,04 | 14,16 | 19,36 | 15,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,38 | 97,04 | 99,05 | 97,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,86 | 79,72 | 79,25 | 79,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,19 | 19,32 | 10,59 | 15,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,88 | 47,78 | 82,42 | 118,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,02 | 20,62 | 47,70 | 32,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,81 | 77,09 | 91,26 | 109,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,82 | -0,25 | 2,29 | 10,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 0,99 | 1,03 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,59 | 0,48 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,71 | 0,62 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,64 | 0,41 |