DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,00 | 0,15 | 4,02 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,00 | 0,41 | 9,18 | 0,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,17 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 2,76 | 2,55 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 148,59 | 128,02 | 166,18 | 136,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,31 | -13,85 | 29,81 | -17,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,57 | 50,52 | 48,81 | 39,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,82 | 29,04 | 29,67 | 22,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,00 | 1,42 | 32,61 | 3,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 94,91 | 89,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 101,97 | 36,90 | 72,89 | 121,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,86 | 5,33 | 10,30 | 10,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 385,06 | 15,46 | 9,08 | 10,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,30 | 129,46 | 162,28 | 183,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,30 | 0,41 | -16,07 | 2,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 1,01 | 0,82 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,91 | 0,77 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,95 | 0,92 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 1,76 | 1,55 | 1,55 |