DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 1,94 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,16 | 5,36 | 2,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,17 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,95 | 2,08 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,69 | 59,01 | 66,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,31 | -22,03 | 12,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,53 | 10,67 | 10,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,28 | 9,24 | 5,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,62 | 72,98 | 56,99 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,06 | 79,42 | 79,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,35 | 19,61 | 33,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,91 | 83,72 | 74,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,95 | 23,22 | 30,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 332,74 | 470,92 | 400,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 125,11 | 129,27 | 132,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,74 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,43 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,95 | 1,08 | 0,96 |