DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,75 | 107,98 | 38,85 | -14,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,62 | -5.557,50 | -3.914,60 | 1.164,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 103,10 | -6,29 | -2,81 | -4,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,86 | 0,98 | 0,82 | 0,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72,62 | -79,92 | -16,47 | 7,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,77 | 67,99 | 71,90 | 55,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 169,53 | -435,27 | 1.094,50 | 5.181,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 0,36 | 1.276,81 | -357,66 | 22,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 773,47 | 9.148,07 | 16.539,68 | 13.421,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,40 | 285,42 | -37.764,71 | 1.150,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 172,29 | 2.094,47 | -61.483,29 | 650,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 830,39 | 49.198,02 | 55.221,29 | 63.760,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,41 | 120,65 | 121,02 | -14,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 11,96 | 51,25 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 11,94 | 51,12 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,58 | 0,47 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 102,10 | -7,29 | -3,81 | -5,79 |