DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,63 | 3,05 | 3,17 | 2,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 0,70 | 0,71 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,66 | 0,65 | 0,64 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,85 | 6,71 | 6,93 | 7,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 151,70 | 146,39 | 149,97 | 157,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,56 | -3,50 | 2,45 | 5,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,24 | 12,82 | 11,91 | 12,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,85 | 5,74 | 4,24 | 3,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 19,58 | 17,04 | 21,63 | 24,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,33 | 71,18 | 77,32 | 60,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,42 | 199,97 | 207,85 | 236,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 260,12 | 300,25 | 295,26 | 271,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 196,28 | 199,69 | 218,40 | 207,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 481,87 | 492,10 | 503,07 | 509,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,70 | 6,15 | 7,49 | 8,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,03 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,52 | 0,54 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,85 | 5,71 | 5,93 | 6,33 |