DUPONT
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,96 | 0,34 | 17,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,62 | 3,40 | 2,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,73 | 0,04 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,34 | 2,63 | 16,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 762,46 | 31,52 | 396,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 187,56 | -95,87 | 1.156,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,05 | 3,02 | 9,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,29 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 74,27 | 941,76 | 106,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,18 | 554,42 | 22,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,01 | 355,04 | 27,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 100,54 | 1.871,61 | 158,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 118,67 | 124,50 | 127,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,24 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 0,89 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,34 | 1,65 | 10,63 |