DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,47 | 10,02 | 8,30 | 5,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,70 | 21,26 | 18,95 | 15,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,33 | 0,32 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,41 | 1,36 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21.171,10 | 26.350,41 | 25.315,20 | 22.079,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,47 | 24,46 | -3,93 | -12,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,70 | 29,21 | 24,53 | 21,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,29 | 26,26 | 24,64 | 20,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,01 | 91,59 | 91,96 | 90,31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,94 | 88,41 | 83,63 | 81,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,85 | 39,46 | 39,39 | 47,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,71 | 69,13 | 80,55 | 83,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,04 | 16,68 | 17,51 | 22,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 382,17 | 315,40 | 337,33 | 399,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11.151,76 | 11.902,50 | 13.027,82 | 14.169,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 2,10 | 2,26 | 2,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 1,70 | 1,77 | 1,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,70 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,43 | 0,39 |