DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 1,03 | 2,20 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,45 | 0,12 | 0,20 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 1,18 | 1,33 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,08 | 7,34 | 8,10 | 7,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 44,23 | 107,23 | 136,14 | 46,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,18 | 142,46 | 26,96 | -65,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,78 | 6,64 | 3,77 | 8,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,51 | 2,43 | 3,46 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,22 | 31,25 | 5,54 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,78 | 15,63 | 73,78 | 78,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 395,80 | 179,65 | 209,41 | 546,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 163,88 | 83,61 | 26,44 | 110,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,63 | 25,30 | 43,00 | 34,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 607,88 | 300,87 | 268,52 | 772,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,63 | 10,11 | 10,58 | 10,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,13 | 1,12 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,83 | 1,01 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,08 | 6,34 | 7,10 | 6,98 |